thấm nhuần
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thấm nhuần+ verb
- to seize, to grasp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thấm nhuần"
- Những từ có chứa "thấm nhuần" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
indoctrination penetrate imbrue leap-year cost-effective impregnation aperient flea-wort impregnate aperitive more...
Lượt xem: 651
Từ vừa tra